• n

    よげん - [予言] - [DỰ NGÔN]
    lời tiên đoán lạc quan: 楽観的な予言
    おつげ - [お告げ]
    おつげ - [お告]
    Tháng trước tôi nhận được một lời tiên tri: 先月、お告げがあった
    Ngày lễ tiên tri: お告げの祝日
    Tin vào lời tiên đoán: (人)が星占いのお告げを信奉すること

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X