• n

    ちんじゅつ - [陳述]
    tuyên bố rõ ràng về mục đích của nghiên cứu này: その研究の目的を明りょうに陳述する
    tuyên bố công khai trước tòa nhằm giải thích cho triệu chứng đó: その症状を説明するために公開法廷で陳述する
    せんせい - [宣誓]
    せいめい - [声明]
    げんめい - [言明]
    Lời tuyên bố chung: 一般的言明
    tuyên bố không thể chứng minh: 確証が得られなかった言明
    Lời tuyên bố (phát ngôn) thu hút được sự chú ý của mọi người: 人の注意を引く言明
    Lời tuyên bố của những nhà kinh doanh: 経営者の言明
    かっぱ - [喝破]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X