• v

    すいほう - [水泡]
    しっしん - [湿疹]
    くずれる - [崩れる]
    núi lở: 山が崩れた

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X