• v

    まにあわない - [間に合わない]
    まにあいません - [間に合いません]
    のりおくれる - [乗り遅れる]
    うしなう - [失う]
    うっかり
    lỡ gây ra một sai lầm tai hại: うっかり〔大失敗を起こす〕
    lỡ mồm: うっかりした発言
    lỡ vứt mất ~: うっかりして~を捨ててしまう
    lỡ khơi lại vết thương: うっかりと心の傷を突く
    lỡ lời (nói năng không cẩn thận): うっかりと言葉を使う
    うまくいかない

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X