• n

    はぐき - [歯茎]
    Có thể nhìn rõ lợi khi (ai đó) vừa nói vừa cười: (人)が話したり笑ったりすると歯茎が見え過ぎる
    Lấy bựa răng dính giữa răng và lợi: 歯と歯茎の間にこびり付いたプラークを取り除く
    おんけい - [恩恵]
    Lợi ích được đem lại bởi kỹ thuật thông tin (lợi ích do kỹ thuật thông tin đem lại): 情報技術によってもたらされる恩恵

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X