• n

    りがい - [利害]
    thống nhất các lợi ích chung trong các lĩnh vực khác nhau: さまざまな分野で利害が一致する
    xung đột lợi ích: 利害が衝突する
    こうえき - [公益]
    Lợi ích chung của toàn cầu (thế giới): 世界の公益
    Vấn đề của cá nhân không có quan hệ gì đến lợi ích chung: 公益とは何ら関係のない個人的な問題
    Nhầm lẫn lợi ích chung với lợi ích riêng: 公益と個人的利益の混同
    Phân biệt rõ ràng lợi ích chung và lợi ích riêng: 公益と私益をしっかり区別をする
    Vấn đề liên qu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X