-
n
あくよう - [悪用]
- lợi dụng internet và các công nghệ khác: インターネットおよび他の新たな技術の悪用
- lợi dụng lòng tin của người khác: (人)に与えられた信頼の悪用
- bảo vệ thông tin cá nhân tránh bị kẻ xấu lợi dụng : 個人情報を悪用から守る
あくよう - [悪用する]
- lợi dụng phương pháp giảm giá bán: 値引き方法を悪用する
- lợi dụng quyền hạn: (人)の権限を悪用する
- lợi dụng quyền hạn cá nhân: 自分の権威を悪用する
- lợi dụng vị trí của mình: 立場を悪用する
りよう - [利用する]
- Tôi sử dụng internet để tìm kiếm những thông tin mà tôi khó thu thập được từ các bác sĩ về căn bệnh của mình.: 私は、医師たちからは入手しにくい自分の病気についての情報を見つける目的でインターネットを利用する。
- Tôi sử dụng internet với nhiều lý do.: 私はさまざまな理由でインターネットを利用する。
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ