• n

    り - [利]
    lợi thế địa lý: 地の利
    アドバンテージ
    lợi điểm (trong thể thao): アドバンテージ 《スポーツ》

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X