• n

    こぶた - [子豚] - [TỬ ĐỒN]
    Lợn sữa quay: 子豚の丸焼き
    Tám chú lợn con: 八匹の子豚

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X