• n

    シルク
    きぬおりもの - [絹織物]
    vải lụa nhiều màu sặc sỡ: 色鮮やかな絹織物
    công nghiệp dệt lụa: 絹織物工業
    きぬ - [絹]
    một mảnh lụa: 1反の絹
    mảnh lụa cổ: ふるい絹
    lụa bóng như xa tanh: 滑らかな絹
    lụa dệt từ tơ thực vật: 植物絹
    lụa không thấm nước: 防水絹
    da mượt như lụa: 肌が絹のようだ
    lúc ở bãi biển, tóc của bạn lúc nào cũng mềm như lụa: 海辺では髪はいつも絹のように柔らだ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X