• n

    りくち - [陸地]
    りく - [陸] - [LỤC]
    lục hải không quân: 陸・海・空軍
    たいりく - [大陸]
    Có 5 lục địa trên thế giới: 世界には5つの大陸がある
    Ôtrâylia là lục địa nhỏ nhất trên thế giới: オーストラリアは世界最小の大陸だ
    Lục địa rộng lớn: 広々とした大陸

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X