• exp

    なんきょくたいりく - [南極大陸] - [NAM CỰC ĐẠI LỤC]
    Tôi biết rằng những khối băng khổng lồ từ lục địa Nam cực đang tan chảy, vì vậy mà một số đảo đang dần dần biến mất.: そうだね。南極大陸から巨大な氷の塊が崩れ落ちているんだよ。それに、だんだん消えつつある島もあるんだ。
    Tầng Ozone nằm trên lục địa Nam cực: 南極大陸上空のオゾン層

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X