• exp

    ひとりで - [一人で]
    どくりつして - [独立して]
    たんどく - [単独]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X