• v

    はかる - [謀る] - [MƯU]
    bị anh ấy lừa: 彼にまんまと謀られた
    だます - [騙す]
    lừa ...bằng lời nói ngọt ngào: 甘い言葉で(人)をだます
    ごまかす - [誤魔化す]
    cười và lừa dối: 笑って誤魔化す
    かつぐ - [担ぐ]
    Vào ngày Cá tháng tư, bạn có thể lừa người khác cũng không sao cả.: 4月1日はいたずらで人を担いでも良いことになっている。
    かたる - [騙る]
    いつわる - [偽る]
    あざむく - [欺く]
    Gã đàn ông lừa bà lão và nẫng mất xâu tiền.: 男はその老婦人を欺いて金の延べ棒を取り上げてしまった。
    ろば - [驢馬] - [LƯ MÃ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X