-
v
インチキする
- Greg nghĩ rằng đối tác đang dở trò bịp bợm, lừa đảo, nên đã bán đi một nửa công ty của mình: パートナーがインチキをたくらんでいるとグレッグは思ったので、自分の持ち分である会社の半分を売却してしまった
いんちき
- kẻ lừa đảo: いんちき(をする人)
- bằng chứng cho sự lừa đảo: いんちきの証拠
- phát hiện kẻ lừa đảo: いんちきを見つける
- buôn bán lừa đảo (gian thương): いんちきな商売をする
あざむく - [欺く]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ