• v

    まやかす
    ぺてんにかける
    たおす
    かたる - [騙る]
    いんちきする
    bịp bợm (lừa đảo): いんちきをやる
    インチキする
    Greg nghĩ rằng đối tác đang dở trò bịp bợm, lừa đảo, nên đã bán đi một nửa công ty của mình: パートナーがインチキをたくらんでいるとグレッグは思ったので、自分の持ち分である会社の半分を売却してしまった
    いんちき
    kẻ lừa đảo: いんちき(をする人)
    bằng chứng cho sự lừa đảo: いんちきの証拠
    phát hiện kẻ lừa đảo: いんちきを見つける
    buôn bán lừa đảo (gian thương): いんちきな商売をする
    あざむく - [欺く]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X