• v

    とりこむ - [取り込む]
    lừa lấy tiền: お金を取り込む
    だます - [騙す]
    ごまかす - [誤魔化す]
    cười và lừa dối: 笑って誤魔化す
    nói dối tuổi tác: 年を誤魔化す
    インチキする

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X