• v

    まやかす
    ぺてんにかける
    はかる - [図る]
    だます - [騙す]
    lừa gạt ...bằng lời nói ngọt ngào: 甘い言葉で(人)をだます
    さしゅ - [詐取する]
    lừa gạt lấy tiền gửi bằng thủ đoạn tinh vi: 巧妙な手口で預金を詐取する
    あざむく - [欺く]
    いんちき
    kẻ lừa gạt: いんちき(をする人)
    bằng chứng cho sự lừa gạt: いんちきの証拠
    phát hiện kẻ lừa gạt: いんちきを見つける
    かたる - [騙る]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X