• exp

    だましとる - [だまし取る]
    Lừa gạt lấy tiền của ai: (人)からだまし取る〔金品を〕
    Lừa gạt lấy đi tài sản của ai: (人)から遺産をだまし取る
    Nói lời ngọt ngào để lừa gạt lấy đi các thứ: うまいこと言って~をだまし取る
    Sử dụng trang Web thông tin mua bán cá nhân để lừa lấy tiền mặt.: 個人売買情報サイトを悪用し現金をだまし取る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X