• n

    こうしんりょく - [向心力] - [HƯỚNG TÂM LỰC]
    きゅうしんりょく - [求心力]
    Giành được (đạt được) lực hướng tâm: 求心力を獲得(かくとく)する
    Hồi phục lực hướng tâm dựa vào ~: ~よって求心力を回復(かいふく)する
    Chuẩn bị (tác dụng, phát huy) lực hướng tâm đối với ~: ~に対して求心力を備える(与える・発揮(はっき)する)

    Kỹ thuật

    セントリピタルフォース

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X