• n

    りゅうだん - [榴弾]
    ばくだん - [爆弾]
    てりゅうだん - [手榴弾] - [THỦ LỰU ĐÀN]
    Bị giết sau khi ném quả lựu đạn vào ~: ~に向けて手榴弾を投げた後に殺される
    Anh ta ném quả lựu đạn vào tòa nhà và tòa nhà vỡ tan thành từng mảnh: 彼はそのビルに手榴弾を投げ、ビルは粉砕された
    てきだん - [擲弾] - [TRỊCH ĐÀN]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X