• n

    らしんばん - [羅針盤]
    Hàng hải truyền thống sử dụng la bàn trong những chuyến đi biển: 伝統的な航海は羅針盤を使って行われる
    Đi theo hướng chỉ của la bàn: 羅針盤に従って進む
    そくりょうようこんぱす - [測量用コンパス]
    コンパス

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X