• n

    ながびく - [長引く]
    つづく - [続く]
    げいいん - [鯨飲]
    lai rai, nhậu nhẹt: 鯨飲馬食

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X