• v

    ひろがる - [広がる]
    かくさん - [拡散する]
    いきわたる - [行渡る] - [HÀNH ĐỘ]
    いきわたる - [行き渡る]
    Nhận thức về mối nguy hiểm của việc hút thuốc đã dần lan rộng trong cả nước.: 喫煙の危険に対する認識は全国に行き渡りつつある。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X