• v

    ひろがる - [広がる]
    のびる - [伸びる]
    たっする - [達する]
    いきわたる - [行渡る] - [HÀNH ĐỘ]
    いきわたる - [行き渡る]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X