• v

    ふろう - [浮浪する]
    だこう - [蛇行する]
    đi tản bộ, lang thang trên đường: ~に沿って蛇行する
    Lang thang qua những ngọn đồi: 丘を蛇行するように
    さまよう - [彷徨う]
    うろつく - [彷徨く]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X