• adj

    りこう - [利口]
    Anh ta rất lanh lợi: 彼はとても利口だ
    びんそく - [敏速]
    びんしょう - [敏捷] - [MẪN TIỆP]
    たくみ - [巧み]
    こりこう - [小利口] - [TIỂU LỢI KHẨU]
    きびん - [機敏]
    Người lanh lợi: 機敏な人
    Do lanh lợi nên anh ấy được đề bạt làm lớp trưởng.: 機敏ので班長に彼が上げされた
    すたすた

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X