• n, exp

    きょうせいろうどう - [強制労働] - [CƯỜNG CHẾ LAO ĐỘNG]
    bị cưỡng chế lao động (phải lao động cưỡng bức) vì là tù binh chiến tranh: 軍の捕虜として強制労働させられる
    họ nghĩ vẫn có nước thực hiện lao động cưỡng bức: 彼らは強制労働にずっとかかわっている国もあると考える
    nhận trách nhiệm đối với lao động cưỡng bức: 強制労働に対する責任を認める

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X