• exp

    にくたいろうどう - [肉体労働] - [NHỤC THỂ LAO ĐỘNG]
    Trong bản lý lịch của anh ta, anh ta làm rất nhiều loại công việc từ lao động chân tay đến làm giám đốc: 彼の職歴は肉体労働から重役まであらゆる範囲にわたる
    Nhận công việc lao động chân tay mà chủ yếu dựa vào những người làm việc trái pháp luật: 不法就労者の頼みの綱となっている肉体労働の仕事を得る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X