• n, exp

    かろう - [過労]
    lao động quá sức đã làm cho bệnh tình của anh ấy càng trầm trọng hơn: 過労が彼の病を悪化させた
    Bố tôi bị bất tỉnh vì làm việc quá sức: 父が過労で倒れた
    Vợ anh ấy tin rằng anh ấy bị chết là do lao động quá sức: 妻は、夫が過労によって死亡したのだと信じている

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X