• n

    はいびょう - [肺病]
    Hít bụi phấn vào thường sinh ra bệnh viêm họng, lao phổi.: チョークの粉を吸い込むとよく咽喉炎や肺病にかかる。
    はいけっかく - [肺結核]
    Truyền nhiễm bệnh lao phổi trong viện: 院内肺結核感染
    Phân loại dạng bệnh lao phổi.: 肺結核病型分類

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X