• v

    ふみきる - [踏み切る]
    とびこむ - [飛び込む]
    đột nhiên có người lao vào: 人が飛び込んできた

    Kỹ thuật

    クラッシュ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X