-
n
けいと - [毛糸]
- Đan áo len bằng len: 毛糸でセーターを編む
- Bà lão đã mua len để đan tất: 老婆はかぎ針で靴下を編もうと、毛糸を買ってきた
- Nhuộm sợi len thành màu xanh: 毛糸を青く染める
- Cóp nhặt những sợi len thừa: 残り毛糸をかき集める
- Mũ len có đính cục bông xoè: ポンポン付きの毛糸の帽子
- Đan găng tay bằng len: 毛糸で手袋を編む
ウール
- len thảm trải nền nhà: カーペット・ウール
- len casơmia: カシミヤ・ウール
- len cao cấp: 高級ウール
- cái váy của tôi dệt bằng len: 私のスカートはウールでできている
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ