• v

    がちゃがちゃおとをたてる - [がちゃがちゃ音を立てる]
    カチン
    kêu leng keng: カチンと鳴らす
    tiếng gươm va vào nhau kêu lách cách, keng keng: カチンガチャンと音を立ててぶつかる剣と剣
    かちん
    kêu leng keng, loẻng xoẻng: かちんと鳴る
    cốc va vào nhau kêu leng keng: グラスがかちんと触れ合う
    かるやか - [軽やか] - [KHINH]
    cùng với tiếng cốc chạm vào nhau leng keng: グラスが触れ合う軽やかな音とともに
    カンカン
    người gõ leng keng: カンカンと音をたてる人
    tiếng chuông leng keng (còi hú) của xe cứu hỏa: 消防自動車の鐘のカンカンいう音
    めきめき
    リン。リン
    りんりん

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X