• v

    のぼる - [上る]
    leo lên núi: 山に~
    あがる - [上がる]
    máy bay bay lên: 飛行機が~。
    leo lên khỏi bể bơi: プールから~。
    うまのり - [馬乗り] - [MÃ THỪA]
    leo lên người bị ngã: (倒れている)(人)の上に馬乗りになる
    leo lên ghế ngồi : いすに馬乗りに座る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X