• n

    マウンティング
    クライミング
    mạng kỹ thuật leo núi: クライミング・ネット
    leo núi thể thao: スポーツ・クライミング
    bốt leo núi: クライミング・ブーツ
    とざんする - [登山する]
    mạo hiểm leo núi: 命懸けで登山する
    "khi bạn leo núi vào mùa đông, bạn nên mang theo một chiếc đệm sưởi." "Cám ơn vì lời khuyên rất bổ ích của bạn": 「冬に登山する時はカイロを持っていった方がいいですよ」「いいアドバイスをありがとうございます」

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X