• exp

    かんけい - [関係]
    かんれん - [関連]
    mối liên hệ giữa việc hút thuốc và bệnh ung thư phổi: 喫煙と肺癌との関連
    có liên hệ mật thiết với ~: ~と密接な関連がある
    sự liên hệ kinh tế với nước ngoài: 外国との経済的関連
    コネ
    つながる - [繋がる]
    ふれあう - [触れ合う]
    れんけい - [連繋]

    Tin học

    コンタクト
    せっしょく - [接触]
    せっする - [接する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X