• n, exp

    パーティー
    えんげいかい - [演芸会]
    えんかい - [宴会]
    パーティー
    Từ đây chúng ta sẽ bắt đầu buổi liên hoan đón tiếp các sinh viên Nhật Bản.: これより日本人学生歓迎パーティーを始めます。
    フェスティヴァ
    フェスティバル

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X