• v

    つなぎあわせる - [つなぎ合わせる]
    つきあう - [付き合う]
    タイアップする
    せっする - [接する]
    くみあわせる - [組み合わせる]
    かごう - [化合する]
    không liên kết: 化合していない
    きょうどう - [協同]
    trường học liên kết: 学校協同
    người tiêu dùng liên kết với nhau: 消費者協同
    くみあわせ - [組合わせ]
    sự liên kết những người lao động: 職人組合わせ
    ユナイテッド
    ユニオン
    れんけつ - [連結]

    Kinh tế

    いったいか - [一体化]
    Category: 対外貿易
    れんけつ - [連結]
    Category: 財政

    Tin học

    ジョイン
    そうごせつぞく - [相互接続]
    そくばく - [束縛]
    リンク
    れんけい - [連係]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X