-
n
くみあわせ - [組み合わせ]
- sự liên kết lại của hai người: 2者の組み合わせ
- sự liên kết (kết hợp) mạnh mẽ giữa A và B: AとBの強力な組み合わせ
くみあい - [組合]
- sự liên kết lại của những người làm nghề nướng bánh: パン焼き職人組合
- kết hợp điều trị y học: 医療組合
- sự liên kết lại trong nhà máy: 企業内組合
くみあわせる - [組み合わせる]
- làm tốt chức năng khi liên kết với nhau: 組み合わせるとうまく機能する
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ