• n

    くみあわせ - [組み合わせ]
    sự liên kết lại của hai người: 2者の組み合わせ
    sự liên kết (kết hợp) mạnh mẽ giữa A và B: AとBの強力な組み合わせ
    くみあい - [組合]
    sự liên kết lại của những người làm nghề nướng bánh: パン焼き職人組合
    kết hợp điều trị y học: 医療組合
    sự liên kết lại trong nhà máy: 企業内組合
    くみあわせる - [組み合わせる]
    làm tốt chức năng khi liên kết với nhau: 組み合わせるとうまく機能する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X