• n

    つうしん - [通信]
    Chúng tôi giữ liên lạc với chiếc tàu gặp nạn bằng vô tuyến.: 我々はその難破船と無線で通信を続けた。
    つうしん - [通信する]
    liên lạc với nước ngoài: 海外と通信する
    ふれあう - [触れ合う]
    れんらく - [連絡する]
    liên lạc cho...càng nhanh càng tốt: できるだけ早く(人)に連絡する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X