• n

    かけはし - [架橋] - [GIÁ KIỀU]
    có mối liên quan chéo về mặt hóa học: 化学的に架橋している
    mối liên quan chéo do kháng thể: 抗体による架橋

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X