• n

    けいぞく - [継続]
    Liên tục đấu tranh chống lại bọn khủng bố của xã hội quôc tế: 国際社会のテロに対する闘いの継続
    オフレコ
    bằng cách ghi âm liên tục: オフレコで
    liên tục thu thập ý kiến tin cậy từ mọi người: (人)から信頼のある意見をオフレコでつかむ
    nói liên tục: オフレコで話す
    chiến lược quảng bá liên tục: オフレコのオフレコの方略
    けいぞく - [継続する]
    けいぞくして - [継続して]
    Liên tục cung cấp thông tin cho ai đó về xu hướng của ~: ~の動向に関する情報を(人)に継続して提供する
    Liên tục ăn nhiều thức ăn chứa nhiều chất xơ: 継続して繊維の多い食物を食べる
    Bệnh nhân liên tục uống thuốc ~ theo liều lượng: 継続して~を服用している患者
    しきりに - [頻りに]
    mưa liên tục: 雨が頻りに降っている
    たえず - [絶えず]
    つづく - [続く]
    つづける - [続ける]
    cô ấy nói liên tục trong 3 tiếng: 彼女は三時間話続きました
    どしどし
    liên tục hỏi: ~質問をする
    ねほりはほり - [根掘り葉掘り]
    ぶっつづけ - [ぶっ続け]
    れんぞく - [連続]

    Kỹ thuật

    コンティニュアス
    れんぞく - [連続]
    Category: 数学

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X