• adv

    れんせつ - [連接]
    ぶっつづけ - [ぶっ続け]
    ひきつづき - [引き続き]
    liên tiếp đưa ra các ca khúc khác: 引き続き~といったそのほかのヒット曲を出してきた
    có tránh nhiệm tiếp tục với ~: 引き続き~する責任を有する
    のきなみ - [軒並]
    Các đoàn tàu liên tiếp đến muộn.: 列車は~遅れた。
    どしどし
    liên tiếp hỏi: ~質問をする

    Tin học

    れんぞく - [連続]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X