• v

    べろべろなめる - [べろべろ舐める]
    べろべろなめる - [べろべろ嘗める]
    なめる
    なめる - [舐める]
    Khi nhìn thấy con cáo đang liếm con cừu non, tôi cảm thấy điều chẳng lành: キツネが子羊を舐めるのを見たら、災難に気を付けよ。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X