• v

    きけんをおかしてやる - [危険を冒してやる]
    きけんにあう - [危険に遭う]
    かんがえずにやる - [考えずにやる]
    おかす - [冒す]
    とうよりょう - [投与量] - [ĐẦU DỰ LƯỢNG]
    ぼうけんな - [冒険な]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X