• adj

    めちゃめちゃ - [目茶目茶]
    ひっし - [必至]
    だいたん - [大胆]
    こうがん - [厚顔]
    きけんをおかしてやる - [危険を冒してやる]
    きけんにあう - [危険に遭う]
    きかんき - [きかん気] - [KHÍ]
    いのちがけ - [命懸け]
    ひっしに - [必死に]
    ぼうけんな - [冒険な]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X