• adj

    めいをかける - [命をかける]
    てつめんぴ - [鉄面皮]
    いのちがけ - [命懸け]
    liều mạng để bảo vệ con người: 命懸けで人を守る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X