• n

    よそう - [予想]
    よこく - [予告]
    かん - [勘]
    Linh cảm của bản thân để nhận biết việc nào đúng việc nào sai: 何が正しくて何が間違っているかという自分の勘
    Linh cảm kinh doanh tốt: 優れた商売上の勘
    tôi đã dựa vào linh cảm của mình và mua 1000 cổ phiếu của một công ty máy tính mới toe: 私は勘に従い、とある新しいコンピュータ会社の株を1000株買った
    hành động th

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X