• n

    はいりょする - [配慮する]
    しんぱいする - [心配する]
    きく - [危懼] - [NGUY CỤ]
    lo là sẽ thiếu mưa: 雨不足の危懼
    lo lắng về việc làm: 仕事上の危懼
    lo âu chuyện gia đình: 家庭の危懼
    きく - [危惧] - [NGUY CỤ]
    nỗi lo tài chính: 金銭面の危惧
    lo lắng về vệ sinh: 衛生上の危惧

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X