• exp

    あっというまに - [あっと言う間に] - [NGÔN GIAN]
    Chỉ loáng cái đã bán hết: あっという間に完売になる
    Loáng cái đã bán hết: あっという間に売り切れる
    あっというまに - [あっという間に]
    loáng một cái cô ta đã lau nhà xong: あっという間に彼女は家を掃除し終えた

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X